Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 19:31 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
470,000 | 0.00 | 570,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,016.00 -78.00 | 16,283.00 73.00 | 16,917.00 113.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 118.00 | 18,199 168.00 | 18,604 -61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,145 466.21 | 28,195 236.63 | 28,621 -236.36 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 -7.10 | 3,489.00 3,489.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -100.00 | 0.00 -3,676.00 |
Euro | EUR | 26,210 -230.00 | 26,290 -257.00 | 27,250 145.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,321 -197.00 | 30,331 -187.00 | 31,501 237.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,030.98 45.98 | 3,061.60 66.60 | 3,160.04 -29.96 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.24 291.24 | 302.90 302.90 |
Yên Nhật | JPY | 166.24 -1.72 | 167.44 -1.37 | 173.57 0.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.20 0.49 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,853 | 82,011 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,197.75 5,197.75 | 5,311.49 5,311.49 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -103.00 | 0.00 -2,413.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,126.00 -94.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -330.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.11 | 279.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,460.36 | 6,719.12 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,382.20 | 0.00 -2,483.52 |
Đô la Singapore | SGD | 18,016 152.00 | 18,116 87.00 | 18,746 131.00 |
Bạc Thái | THB | 676.00 57.00 | 676.00 -6.00 | 726.00 -10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,144 -13.00 | 24,144 -34.00 | 24,362 -126.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 7,170,000 | 7,800,000 7,800,000 | 7,910,000 7,260,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.